ĐC: 293-295 Hàn Hải Nguyên, F.2, Q.11
ĐT: 028.39695321 – 0918017901 - 0916744611
Web: www.nhakhoahainguyen.com
Bác Sĩ: Nguyễn Hữu Tùng
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | GIÁ |
1.NHỔ RĂNG | ||
Nhổ răng trẻ em | 1 răng | 50.000 vnđ |
Nhổ răng vĩnh viễn | 1 răng | 300.000 - 500.000 vnđ |
Nhổ răng tiểu phẩu | 1 răng | 700.000 - 3.000.000 vnđ |
2. TRÁM RĂNG | ||
a. Trám Răng Trẻ Em | ||
Trám E.U | 1 răng | 100.000 vnđ |
Trám răng thẩm mỹ | 1 răng | 200.000 vnđ |
Tủy ⇒ Trám | 1 răng | 500.000 vnđ |
b. Trám Răng Vĩnh Viễn | ||
Trám E.U | 1 răng | 200.000 vnđ |
Trám răng thẩm mỹ | 1 răng | 300.000 - 500.000 vnđ |
Tủy ⇒ Trám | ||
- Tủy răng 1 chân | 1 răng | 800.000 vnđ |
- Tủy răng nhiều chân | 1 răng | 900.000 vnđ |
- Tủy răng khôn | 1 răng | 1.200.000 vnđ |
- Đặt chốt : | 1 răng | cộng thêm 100.000 vnđ |
3. TRỒNG RĂNG | ||
Răng sứ thẩm mỹ | 4 năm | |
- Sứ Ceramco Mỹ | 1.200.000 vnđ | |
- Sứ Titan | 2.200.000 vnđ | |
- Sứ Cercon, Zirconia cao cấp | 5.500.000 vnđ | |
- Sứ kim loại quý( vàng platin) | 8.500.000 ⇒ 9.500.000 vnđ | |
Răng hợp kim | 1 năm | |
- Răng hợp kim- inox( Ni, Cr, Co) | 1.000.000 | |
- Răng hợp kim - Titan | 1.700.000 | |
Răng tháo lắp | 1 năm | |
- Răng Nhật | 600.000 vnđ | |
- Răng Mỹ TL | 700.000 vnđ | |
- Răng Composite | 800.000 vnđ | |
- Răng sứ TL | 1.000.000 vnđ | |
Nền hàm TL | 1 hàm | |
- Hàm TL nền hàm nhựa dẻo | 2.000.000 vnđ | |
- Hàm TL nền khung hợp kim | 2.500.000 vnđ | |
- Hàm TL nền khung TiTan | 3.500.000 vnđ | |
- Hàm TL nền khung liên kết | 5.500.000 vnđ | |
- Lưới trắng ( Đức ) | 800.000 vnđ | |
- Lưới vàng ( Đức ) | 600.000 vnđ | |
4. NHA CHU | ||
Cạo vôi răng + Đánh bóng | 300.000 - 400.000 vnđ | |
Nạo túi nha chu + bơm rửa | 300.000 vnđ | |
Thoa thuốc chống ê | 100.000 vnđ | |
5. TẨY TRẮNG | ||
Tẩy chậm | 2 hàm |
1.200.000 vnđ |
Tẩy nhanh 1 giờ | 3.000.000 vnđ | |
Tẩy kết hợp ( thêm 1 cặp máng tẩy + 2 tuýp thuốc ) | 3.500.000 vnđ | |
6. CHỈNH RĂNG HÔ, MÓM( CHỈNH HÌNH) | ||
Sử dụng mắc cài kim loại | 2 hàm | 35.000.000 - 45.000.000 vnđ |
Sử dụng mắc cài sứ | 50.000.000 vnđ | |
Sử dụng mắc cài mặt lưỡi | 60.000.000 vnđ | |
7. CẤY GHÉP RĂNG( IMPLANT) | ||
Trụ implant: | 5 năm | |
- Hàn Quốc | 700 USD/ Trụ | |
- Pháp, Ý | 900 USD/ Trụ | |
- Mỹ | 1.100 USD/ Trụ | |
Răng sứ trên trụ Implant | 4 năm | |
- Sứ Ceramco | 2.500.000 vnđ/răng | |
- Sứ TiTan | 3.500.000 vnđ/răng | |
- Sứ Zirconia | 7.500.000 vnđ/răng | |
8. GẮN HỘT ĐÁ TRANG TRÍ | ||
Gắn hột đá trang trí | 500.000 vnđ |